STT |
HỌ VÀ TÊN |
TRƯỜNG |
LỚP |
TỈNH / HCM |
1 |
Phan Nguyễn Minh Huy |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10 |
Vĩnh Long |
2 |
Trần Hồng Anh |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11 |
Vĩnh Long |
3 |
Lê Kim Phụng |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
11 |
Vĩnh Long |
4 |
Lê Diệp Ngọc Hiền |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
10 |
Vĩnh Long |
5 |
Trương Thị Thanh Tuyền |
Trường THPT Chuyên Long An |
11 |
Long An |
6 |
Trần Anh Thanh Huyền |
Trường THPT Chuyên Long An |
11 |
Long An |
7 |
Lê Đỗ Ngọc Như |
Trường THPT Chuyên Long An |
10 |
Long An |
8 |
Nguyễn Phước Diệu Trinh |
Trường THCS – THPT Long Cang |
11 |
Long An |
9 |
Bùi Thị Cẩm Nhung |
Trường THPT Cần Đước |
12 |
Long An |
10 |
Dương Quốc Thắng |
Trường THPT Tân Thạnh |
11 |
Long An |
11 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
Trường THPT Tân Thạnh |
12 |
Long An |
12 |
Lâm Huỳnh Như |
Trường THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành |
11 |
Trà Vinh |
13 |
Trang Thị Kim Phụng |
Trươờng THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu |
10 |
An Giang |
14 |
Võ Anh Thư |
Trường THPT Phú Mỹ |
11 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
15 |
Đinh Vũ Minh Châu |
Trường UKA Bà Rịa – Vũng Tàu |
10 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
16 |
Lê Đặng Huyền Mai |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
10 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
17 |
Nguyễn Phạm Nguyên Khang |
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
10 |
Đồng Nai |
18 |
Nguyễn Ngọc Bích |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
11 |
Đồng Nai |
19 |
Nguyễn Hoàng Nhân |
Trường THPT Lê Hồng Phong |
10 |
Đồng Nai |
20 |
Nguyễn Đỗ Trung Hải |
Trường THPT Trấn Biên |
12 |
Đồng Nai |
21 |
Võ Thị Thanh Huyền |
Trường THPT Đức Trọng |
12 |
Lâm Đồng |
22 |
Phạm Phương Linh |
Trường TH, THCS và THPT iSchool Sóc Trăng |
11 |
Sóc Trăng |
23 |
Nguyễn Duy Khang |
Trường THPT Ngô Văn Nhạc |
12 |
Tiền Giang |
24 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hân |
Trường THPT Vĩnh Kim |
12 |
Tiền Giang |
25 |
Trần Thị Kim Phụng |
Trường THPT Vĩnh Kim |
11 |
Tiền Giang |
26 |
Lê Hoàng Thái |
Trường THPT Tre Việt |
10 |
Hồ Chí Minh |
27 |
Nguyễn Lê Cát Quyên |
Trường Quốc tế Á Châu |
11 |
Hồ Chí Minh |
28 |
Nguyễn Đặng Phương Nghi |
Trường THPT Bùi Thị Xuân |
11 |
Hồ Chí Minh |
29 |
Đoàn Thục Anh |
Trường THPT Diên Hồng |
11 |
Hồ Chí Minh |
30 |
Phạm Mai Anh Kiệt |
Trường THPT Đức Trí |
11 |
Hồ Chí Minh |
31 |
Trần Hà My |
Trường THPT Gia Định |
11 |
Hồ Chí Minh |
32 |
Nguyễn Xuân Yến |
Trương THPT Hiệp Bình |
12 |
Hồ Chí Minh |
33 |
Lê Võ Ngọc Như |
Trương THPT Hiệp Bình |
12 |
Hồ Chí Minh |
34 |
Bùi Nguyễn Thế Lễ |
Trương THPT Hiệp Bình |
12 |
Hồ Chí Minh |
35 |
Nguyễn Thị Bích Ngân |
Trương THPT Hiệp Bình |
10 |
Hồ Chí Minh |
36 |
Dương Thị Hoàng Linh |
Trương THPT Hiệp Bình |
11 |
Hồ Chí Minh |
37 |
Nguyễn Tường Vi |
Trương THPT Hiệp Bình |
11 |
Hồ Chí Minh |
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Trương THPT Hiệp Bình |
11 |
Hồ Chí Minh |
39 |
Trương Ngọc Tú Vy |
Trương THPT Hiệp Bình |
11 |
Hồ Chí Minh |
40 |
Vũ Duy Phúc |
Trương THPT Hiệp Bình |
11 |
Hồ Chí Minh |
41 |
Nguyễn Ngọc Thúy Vy |
Trường THPT Hùng Vương |
11 |
Hồ Chí Minh |
42 |
Đinh Thuỳ Dương |
Trường THPT Linh Trung |
11 |
Hồ Chí Minh |
43 |
Võ Xuân Quang |
Trường THPT Long Trường |
11 |
Hồ Chí Minh |
44 |
Trần Nguyễn Ngọc Anh |
Trường THPT Long Trường |
11 |
Hồ Chí Minh |
45 |
Lê Thị Huyền Trang |
Trường THPT Long Trường |
10 |
Hồ Chí Minh |
46 |
Cao Ngọc Kim Ngân |
Trường THPT Long Trường |
10 |
Hồ Chí Minh |
47 |
Trần Ngọc Sơn |
Trường THPT Long Trường |
10 |
Hồ Chí Minh |
48 |
Ngô Gia Huy |
Trường THPT Nam Sài Gòn |
11 |
Hồ Chí Minh |
49 |
Nguyễn Thanh Hòa |
Trường THPT Nam Việt |
11 |
Hồ Chí Minh |
50 |
Nguyễn Châu Lâm |
Trường THPT Nam Việt |
10 |
Hồ Chí Minh |
51 |
Trần Thị Ánh Dương |
Trường THPT Nam Việt |
10 |
Hồ Chí Minh |
52 |
Phùng Diệu Huy |
Trường THPT Nguyễn Hiền |
12 |
Hồ Chí Minh |
53 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Trường THPT Nguyễn Hiền |
10 |
Hồ Chí Minh |
54 |
Nghiêm Nguyễn Ánh Ngọc |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
12 |
Hồ Chí Minh |
55 |
Nguyễn Lê Thái Anh |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
12 |
Hồ Chí Minh |
56 |
Nguyễn Hải Vy |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
11 |
Hồ Chí Minh |
57 |
Nguyễn Thùy Phương |
Trường THPT Nguyễn Huệ |
11 |
Hồ Chí Minh |
58 |
Lê Huỳnh Hải Yến |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
12 |
Hồ Chí Minh |
59 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
11 |
Hồ Chí Minh |
60 |
Trần Ngọc Nam Phương |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
11 |
Hồ Chí Minh |
61 |
Nguyễn Trần Tường Vi |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
11 |
Hồ Chí Minh |
62 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
11 |
Hồ Chí Minh |
63 |
Huỳnh Anh Thư |
Trường THPT Nguyễn Khuyến |
11 |
Hồ Chí Minh |
64 |
Giang Duy Khang |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
12 |
Hồ Chí Minh |
65 |
Phan Thị Hồng Nhung |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
12 |
Hồ Chí Minh |
66 |
Ngô Gia Hân |
Trường THPT Nguyễn Văn Tăng |
12 |
Hồ Chí Minh |
67 |
Tô Thị Kim Anh |
Trường THPT Nguyễn Văn Tăng |
12 |
Hồ Chí Minh |
68 |
Nguyễn Phúc Thảo Uyên |
Trường THPT Nhân Việt |
12 |
Hồ Chí Minh |
69 |
Lư Vân Thanh |
Trường THPT Phạm Phú Thứ |
12 |
Hồ Chí Minh |
70 |
Đặng Xuân Cang |
Trường THPT Sương Nguyệt Anh |
12 |
Hồ Chí Minh |
71 |
Nguyễn Quốc Chí |
Trường THPT Sương Nguyệt Anh |
12 |
Hồ Chí Minh |
72 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Trường THPT Tạ Quang Bửu |
12 |
Hồ Chí Minh |
73 |
Lâm Ngô Thiên Tân |
Trường THPT Tạ Quang Bửu |
12 |
Hồ Chí Minh |
74 |
Trương Thị Quế Thơ |
Trường THPT Tạ Quang Bửu |
10 |
Hồ Chí Minh |
75 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
Trường THPT Thủ Thiêm |
11 |
Hồ Chí Minh |
76 |
Hồ Thị Thanh Thảo |
Trường THPT Thủ Thiêm |
10 |
Hồ Chí Minh |
77 |
Đinh Nguyễn Gia Hân |
Trường THPT Thủ Thiêm |
11 |
Hồ Chí Minh |
78 |
Khổng Trọng Nhân |
Trường THPT Thủ Thiêm |
10 |
Hồ Chí Minh |
79 |
Nguyễn Ngọc Thúy Vy |
Trường THPT Trưng Vương |
11 |
Hồ Chí Minh |
80 |
Lê Thanh Trí |
Trường UKA Bình Thạnh |
11 |
Hồ Chí Minh |
STT | Họ và Tên | Trường THPT | Tỉnh | Điểm | Thời gian |
1 | Bùi Thị Cẩm Nhung | THPT Cần Đước | Long An | 19 | 3m 55s |
2 | Hồ Văn Khánh | Uka | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 6m 31s |
3 | Trang Thị Kim Phụng | THPTC THOẠI NGỌC HẦU | An Giang | 18 | 6m 44s |
4 | Nguyễn Lê Thảo My | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 8m 4s |
5 | Trương Ngọc Bằng Lăng | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 8m 53s |
6 | Nguyễn Châu Bảo Nhi | UK Academy Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu | 17 | 2m 12s |
7 | Phan Thị Thảo My | THPT Gia Định | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 2m 26s |
8 | Nguyễn Tâm | Bùi thị xuân | Bình Thuận | 17 | 4m 7s |
9 | Lê Đặng Tiểu Thành | THPT HIỆP BÌNH | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 5m 17s |
10 | Hoàng Bảo Như | Thpt Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 7m 14s |
11 | Trương Thị Minh Thư | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 7m 22s |
12 | Tô Thị Kim Anh | THPT Nguyễn Văn Tăng | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 9m |
13 | Trần Hà My | THPT Gia Định | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 9m 23s |
14 | Lê Huỳnh Xuân Đào | Đại học Quốc tế Hồng | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 1m 53s |
15 | Lê Ngọc Thanh Thảo | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 2m 45s |
16 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 3m 41s |
17 | Dương Nguyễn Minh Quốc | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 4m 18s |
18 | Nguyễn Thị Bích Ngân | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 5m 7s |
19 | Tô Thị Kim Anh | THPT Nguyễn Văn Tăng | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 5m 34s |
20 | Hậu Bảo An | THPT Trần Văn Giàu | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 6m 42s |
STT | Họ và Tên | Trường | Tỉnh | Điểm | Thời gian |
1 | Lê Mỹ Tú | Thoại Ngọc Hầu | An Giang | 20 | 2m 13s |
2 | Phan Duy Kiên | UK Academy | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 1m 53s |
3 | Lê Đặng Huyền Mai | THPT Nguyễn Huệ | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 4m 10s |
4 | Lê Diệp Ngọc Hiền | THPT Chuyên NguKhiêm | Vĩnh Long | 19 | 4m 22s |
5 | Nguyễn Duy Khang | THCS & THPT Ngô Nhạc | Tiền Giang | 19 | 4m 41s |
6 | Nguyễn Thị Ái My | UKA ACADEMY Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 8m 33s |
7 | Lê Mỹ Tú | Thoại Ngọc Hầu | An Giang | 19 | 10m |
8 | Nguyễn Châu Bảo Nhi | UK Academy Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 10m |
9 | Ngô Lưu Gia Bảo | THPT Tạ Quang Bửu | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 2m 3s |
10 | Phạm Thị Ngọc Oanh | THPT Nguyễn Trãi | Đồng Nai | 18 | 5m |
11 | Trần Hồng Anh | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vĩnh Long | 18 | 5m 2s |
12 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Cao đẳng CKNN | Vĩnh Phúc | 18 | 7m 16s |
13 | Phạm Hoàng Huân | THPT Hiệp Bình | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 7m 39s |
14 | Nguyễn Hoàng Phi | THPT ĐẠ HOAI | Lâm Đồng | 18 | 10m |
15 | Võ Kim Phượng | Ischool Nha Trang | Khánh Hòa | 18 | 10m |
16 | Trần Thị Thảo My | THPT Trần Hưng Đạo | Tiền Giang | 17 | 2m 38s |
17 | Nguyễn Hoài Hiên | THPT tạ Quang bửu | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 3m 51s |
18 | ĐÀO HUỲNH THANH NGỌC | THPT TẠ QUANG BỬU | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 4m 26s |
19 | Lý Huỳnh Ánh | THPT Tạ Quang Bửu | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 4m 49s |
20 | Mai Thái Bảo Ngân | UK Academy Bà Rịa | Bà Rịa Vũng Tàu | 17 | 5m 42s |
Xếp hạng | Họ và Tên | Tên Trường | Tỉnh | Số điểm | Thời gian |
1 | Lư Vĩnh Thành | THPT Nguyễn Hiền | Tp Hồ Chí Minh | 20 | 7m 12s |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Thpt Thủ Thiêm | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 1m 34s |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | THPT Vĩnh Kim | Tiền Giang | 18 | 2m 29s |
4 | Trần Thị Kim Phụng | THPT Vĩnh Kim | Tiền Giang | 18 | 4m 5s |
5 | Lê Nguyễn Minh An | THPT Nguyễn Hiền | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 4m 19s |
6 | Dương Quốc Thắng | THPT Tân Thạnh | Long An | 18 | 5m 1s |
7 | Lê Hoàng Phi | Thực Hành Sư Phạm | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 5m 29s |
8 | Phan Thảo Linh | Quốc tế Á châu | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 7m 7s |
9 | Bùi Ngọc Hoàng Hà | THPT Trấn Biên | Đồng Nai | 18 | 7m 58s |
10 | Đinh Nguyễn Gia Hân | THPT Thủ Thiêm | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 7m 58s |
11 | Yến Nhi | Tp Hồ Chí Minh | 18 | 10m | |
12 | Lê Đức Anh | iSchool Long Xuyên | An Giang | 17 | 1m 25s |
13 | Huỳnh hữu khánh | THPT Phan Bội Châu | Bình Thuận | 17 | 2m 41s |
14 | Đặng Kim Khánh | THPT An Dương Vương | Đồng Nai | 17 | 3m 19s |
15 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Thpt Thủ Thiêm | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 3m 41s |
16 | Nguyễn Hữu Hảo | THPT Nguyễn Khuyến | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 3m 56s |
17 | Nguyễn anh khoa | Trung cấp nghề củ chi | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 4m 0s |
18 | Trần Thùy Trâm | Thực Hành Sư Phạm | Tp Hồ Chí Minh | 17 | 4m 6s |
19 | Phạm Hoan Nhiệm | THPT Võ Văn Kiệt | 17 | 4m 9s | |
20 | Trần Hà Phương | Thpt lê hồng phong | 17 | 4m 25s |